Characters remaining: 500/500
Translation

set quare

/'set'skweə/
Academic
Friendly

Từ "set square" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "cái ê ke". Đây một dụng cụ đo đạc vẽ hình, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, học sinh trong môn vẽ kỹ thuật. Cái ê ke giúp người dùng tạo ra các góc vuông (90 độ) thực hiện các phép đo chính xác.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Set square: một dụng cụ thường hình tam giác, với các góc 90 độ, 45 độ hoặc 30 độ. được sử dụng để vẽ đường thẳng hoặc tạo các góc cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I used a set square to draw a perfect right angle."
    • (Tôi đã sử dụng cái ê ke để vẽ một góc vuông hoàn hảo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In technical drawing, a set square is essential for ensuring that all angles are precisely measured and accurately represented."
    • (Trong vẽ kỹ thuật, cái ê ke cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các góc được đo một cách chính xác được thể hiện một cách chính xác.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Set squares: Số nhiều của "set square", thường dùng khi nói về nhiều cái ê ke.
  • Adjustable set square: cái ê ke có thể điều chỉnh để tạo ra các góc khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Triangle ruler: Cũng ám chỉ đến một dụng cụ hình tam giác, nhưng không nhất thiết phải các góc cụ thể.
  • Protractor: một dụng cụ khác dùng để đo vẽ các góc, nhưng hình dạng khác chức năng khác.
Idioms Phrasal verbs liên quan

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "set square". Tuy nhiên, trong lĩnh vực kỹ thuật kiến trúc, có thể gặp các cụm từ như: - "Square up": Có nghĩa làm cho một cái đó vuông vắn hoặc thẳng hàng.

Kết luận

Cái ê ke (set square) một dụng cụ rất hữu ích trong việc vẽ đo đạc, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật.

danh từ
  1. cái ê ke

Comments and discussion on the word "set quare"